Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈka.ro.tas/, [ˈkärɔt̪äs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈka.ro.tas/, [ˈkäːrot̪äs]

Danh từ

sửa

carōtās

  1. Dạng acc. số nhiều của carōta

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kaˈɾotas/ [kaˈɾo.t̪as]
  • Vần: -otas
  • Tách âm tiết: ca‧ro‧tas

Danh từ

sửa

carotas

  1. Dạng số nhiều của carota.