Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carotas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈka.ro.tas/
,
[ˈkärɔt̪äs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈka.ro.tas/
,
[ˈkäːrot̪äs]
Danh từ
sửa
carōtās
Dạng
acc.
số nhiều
của
carōta
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kaˈɾotas/
[kaˈɾo.t̪as]
Vần:
-otas
Tách âm tiết:
ca‧ro‧tas
Danh từ
sửa
carotas
Dạng
số nhiều
của
carota
.