Tiếng Anh

sửa
 
carnitine

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /ˈkɑːr.nə.ˌtin/

Danh từ

sửa

carnitine /ˈkɑːr.nə.ˌtin/

  1. (Khoáng chất) Cacnitin.

Tham khảo

sửa