Tiếng Anh

sửa
 
carnelian

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːr.ˈnil.jən/

Danh từ

sửa

carnelian /kɑːr.ˈnil.jən/

  1. (Khoáng chất) Cacnelian.

Tham khảo

sửa