Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːr.ˈnɔ.bə/

Danh từ

sửa

carnauba /kɑːr.ˈnɔ.bə/

  1. Cây cacnauba (loại cọ Braxin).
  2. Sáp.

Tham khảo

sửa