Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.rəb/

Danh từ sửa

carib /ˈkæ.rəb/

  1. Người Caribê (Bắc Mỹ).
  2. Tiếng Caribê.

Tham khảo sửa