Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁja.tid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cariatide
/ka.ʁja.tid/
cariatides
/ka.ʁja.tid/

cariatide gc /ka.ʁja.tid/

  1. Như caryatide.

Tham khảo

sửa