Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːr.ˈbɑːk.səl/

Danh từ

sửa

carboxyl /kɑːr.ˈbɑːk.səl/

  1. (Hoá học) Cacboxila.

Tham khảo

sửa