Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːr.ˈbɑː.nɪk/

Tính từ

sửa

carbonic /kɑːr.ˈbɑː.nɪk/

  1. Cacbonic.
    carbonic acid — axit cacbonic
    carbonic gas — khí cacbonic

Tham khảo

sửa