Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carbonic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑːr.ˈbɑː.nɪk/
Tính từ
sửa
carbonic
/kɑːr.ˈbɑː.nɪk/
Cacbonic
.
carbonic
acid
— axit cacbonic
carbonic
gas
— khí cacbonic
Tham khảo
sửa
"
carbonic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)