Tiếng Anh

sửa
 
capybara

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.pɪ.ˈbɛr.ə/

Danh từ

sửa

capybara /ˌkæ.pɪ.ˈbɛr.ə/

  1. Loài gặm nhấm Nam Mỹ giống chuột lang.

Tham khảo

sửa