Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kæp.ˈseɪ.ə.sən/

Danh từ

sửa

capsaicin /kæp.ˈseɪ.ə.sən/

  1. (Hoá học) Capxaixin.

Tham khảo

sửa