Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caprin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
caprine
/ka.pʁin/
caprine
/ka.pʁin/
Giống cái
caprine
/ka.pʁin/
caprine
/ka.pʁin/
caprin
Xem
chèvre
L’espèce caprine
— loài dê
Tham khảo
sửa
"
caprin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)