Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.prə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

caprification /ˌkæ.prə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả.

Tham khảo

sửa