Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkæ.pə.ˈtʃi.ˌnoʊ/

Danh từ sửa

cappuccino /ˌkæ.pə.ˈtʃi.ˌnoʊ/

  1. (Tiếng y) Cà phê sữa.

Tham khảo sửa