Tiếng Pháp

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.pi.tyl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
capitule
/ka.pi.tyl/
capitules
/ka.pi.tyl/

capitule /ka.pi.tyl/

  1. (Thực vật học) Đầu (kiểu cụm hoa).

Tham khảo

sửa