capital market
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: / ˈmɑːr.kət/
Danh từ sửa
capital market / ˈmɑːr.kət/
- ((econ)) Thị trường vốn.
Tham khảo sửa
- "capital market", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
capital market / ˈmɑːr.kət/