Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtɑː.tə/

Danh từ

sửa

cantata /kən.ˈtɑː.tə/

  1. (Âm nhạc) Cantat.

Tham khảo

sửa