Xem thêm: cantábricos

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /kanˈta.bri.kos/, [kän̪ˈt̪äbrɪkɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /kanˈta.bri.kos/, [kän̪ˈt̪äːbrikos]

Tính từ

sửa

cantabricōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của cantabricus