canonnière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.nɔ.njɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
canonnière /ka.nɔ.njɛʁ/ |
canonnières /ka.nɔ.njɛʁ/ |
canonnière gc /ka.nɔ.njɛʁ/
- (Hàng hải) Pháo thuyền.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lỗ châu mai.
Tham khảo
sửa- "canonnière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)