canonization
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacanonization (số nhiều canonizations)
- (Công giáo) Sự tuyên thánh, sự phong thánh.
- Sự trung thành.
Tham khảo
sửa- "canonization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
canonization (số nhiều canonizations)