Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkæ.nə.ˈnɪr/

Danh từ sửa

cannoneer /ˌkæ.nə.ˈnɪr/

  1. Pháo thủ, pháo binh.

Tham khảo sửa