cancellous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kæn.ˈsɛ.ləs/
Tính từ
sửacancellous /kæn.ˈsɛ.ləs/
- (Giải phẫu) Xốp (xương) ((cũng) cancellate).
Tham khảo
sửa- "cancellous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cancellous /kæn.ˈsɛ.ləs/