Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.fʁi.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
camphrier
/kɑ̃.fʁi.je/
camphrier
/kɑ̃.fʁi.je/

camphrier /kɑ̃.fʁi.je/

  1. (Thực vật học) Cây long não.

Tham khảo

sửa