camphorated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæɱ.fə.ˌreɪ.təd/
Tính từ
sửacamphorated /ˈkæɱ.fə.ˌreɪ.təd/
- Có long não.
- camphorated oil — dầu long não
Tham khảo
sửa- "camphorated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
camphorated /ˈkæɱ.fə.ˌreɪ.təd/