Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæm.pə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

sửa

campanologist /ˌkæm.pə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem campanology

Tham khảo

sửa