campanologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkæm.pə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/
Danh từ
sửacampanologist /ˌkæm.pə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/
- Xem campanology
Tham khảo
sửa- "campanologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
campanologist /ˌkæm.pə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/