Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
camocibus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/kaˈmoː.ki.bus/
,
[käˈmoːkɪbʊs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/kaˈmo.t͡ʃi.bus/
,
[käˈmɔːt͡ʃibus]
Danh từ
sửa
camōcibus
Dạng
dat.
/
abl.
số nhiều
của
camōx