Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /kaˈmoː.kiː/, [käˈmoːkiː]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /kaˈmo.t͡ʃi/, [käˈmɔːt͡ʃi]

Danh từ

sửa

camōcī

  1. Dạng dat. số ít của camōx