camerounais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kam.ʁu.nɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | camerounais /kam.ʁu.nɛ/ |
camerounais /kam.ʁu.nɛ/ |
Giống cái | camerounaise /kam.ʁu.nɛz/ |
camerounais /kam.ʁu.nɛ/ |
camerounais /kam.ʁu.nɛ/
- (Thuộc) Cam-mơ-run.
Tham khảo
sửa- "camerounais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)