camembert
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- Anh : /ˈkæ.məm.bɛə/
- Hoa Kỳ : /ˈkæ.məm.ˌbɛr/
Danh từ
sửacamembert /ˈkæ.məm.bɛə/ hay /ˈkæ.məm.ˌbɛr/
Tham khảo
sửa- "camembert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaPháp (Paris) [ka.mɒ̃.bɛʁ] - Québec : [ka.mã.baɛ̯ʁ]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
camembert /ka.mɑ̃.bɛʁ/ |
camemberts /ka.mɑ̃.bɛʁ/ |
camembert gđ /ka.mɑ̃.bɛʁ/
Tham khảo
sửa- "camembert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)