Tiếng Anh sửa

 
camellia

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmil.jə/

Danh từ sửa

camellia /kə.ˈmil.jə/

  1. (Thực vật học) Cây hoa trà.

Tham khảo sửa