Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.bʁi.jɔ.lœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít cambrioleuse
/kɑ̃.bʁi.ɔ.løz/
cambrioleurs
/kɑ̃.bʁi.jɔ.lœʁ/
Số nhiều cambrioleuse
/kɑ̃.bʁi.ɔ.løz/
cambrioleurs
/kɑ̃.bʁi.jɔ.lœʁ/

cambrioleur /kɑ̃.bʁi.jɔ.lœʁ/

  1. Kẻ trộm.

Tham khảo

sửa