Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.bʁə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cambrement
/kɑ̃.bʁə.mɑ̃/
cambrement
/kɑ̃.bʁə.mɑ̃/

cambrement /kɑ̃.bʁə.mɑ̃/

  1. Như cambrage.

Tham khảo

sửa