cambrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃.bʁə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cambrement /kɑ̃.bʁə.mɑ̃/ |
cambrement /kɑ̃.bʁə.mɑ̃/ |
cambrement gđ /kɑ̃.bʁə.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "cambrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)