called
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacalled
Chia động từ
sửacall
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to call | |||||
Phân từ hiện tại | calling | |||||
Phân từ quá khứ | called | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | call | call hoặc callest¹ | calls hoặc calleth¹ | call | call | call |
Quá khứ | called | called hoặc calledst¹ | called | called | called | called |
Tương lai | will/shall² call | will/shall call hoặc wilt/shalt¹ call | will/shall call | will/shall call | will/shall call | will/shall call |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | call | call hoặc callest¹ | call | call | call | call |
Quá khứ | called | called | called | called | called | called |
Tương lai | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | call | — | let’s call | call | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.