Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.ləs.ˈθɛ.nɪk/

Tính từ

sửa

calisthenic /ˌkæ.ləs.ˈθɛ.nɪk/

  1. Xem calisthenics

Tham khảo

sửa