Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kal.pɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calepin
/kal.pɛ̃/
calepins
/kal.pɛ̃/

calepin /kal.pɛ̃/

  1. Sổ tay bỏ túi.

Tham khảo

sửa