Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kalentaˈmjentos/ [ka.lẽn̪.t̪aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: ca‧len‧ta‧mien‧tos

Danh từ

sửa

calentamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của calentamiento