calendes
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.lɑ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calendes /ka.lɑ̃d/ |
calendes /ka.lɑ̃d/ |
calendes gc /ka.lɑ̃d/
- (Số nhiều) Ngày sóc (lịch La Mã).
- renvoyer aux calendes grecques — hoãn đến muôn thuở
Tham khảo
sửa- "calendes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)