Tiếng Anh

sửa
 
calcite

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæl.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

calcite /ˈkæl.ˌsɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Canxit.

Tham khảo

sửa