Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈkal.ka.ri/, [ˈkäɫ̪kärɪ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈkal.ka.ri/, [ˈkälkäri]

Danh từ

sửa

calcārī

  1. Dạng dat./abl. số ít của calcar

Động từ

sửa

calcārī

  1. Dạng hiện tại bị động nguyên mẫu của calcō