Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.lə.ˌmɑɪn/

Danh từ

sửa

calamine /ˈkæ.lə.ˌmɑɪn/

  1. (Khoáng chất) Calamin (quặng kẽm).

Tham khảo

sửa