Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caillette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
caillette
gc
(từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà ba hoa; người ba hoa
(động vật học) dạ múi khế (của loài nhai lại)
(tiếng địa phương) sỏi (rải lối đi ở vườn)
Tham khảo
sửa
"
caillette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)