Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.fə.ˌneɪ.təd/

Tính từ

sửa

caffeinated /ˈkæ.fə.ˌneɪ.təd/

  1. Xem caffeine

Tham khảo

sửa