cadenas
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kad.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cadenas /kad.na/ |
cadenas /kad.na/ |
cadenas gđ /kad.na/
- Cái khoá.
- Cadenas à combinaisons — khoá chữ
- mettre un cadenas aux lèvres de quelqu'un — khoá mồm ai lại (không cho nói)
Tham khảo
sửa- "cadenas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)