Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.da.ve.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cadavéreux
/ka.da.ve.ʁø/
cadavéreux
/ka.da.ve.ʁø/
Giống cái cadavéreuse
/ka.da.ve.ʁøz/
cadavéreux
/ka.da.ve.ʁø/

cadavéreux /ka.da.ve.ʁø/

  1. Như xác chết.
    Teint cadavéreux — nước da như xác chết

Tham khảo

sửa