cacochyme
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.kɔ.ʃim/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cacochyme /ka.kɔ.ʃim/ |
cacochymes /ka.kɔ.ʃim/ |
Giống cái | cacochyme /ka.kɔ.ʃim/ |
cacochymes /ka.kɔ.ʃim/ |
cacochyme /ka.kɔ.ʃim/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cacochyme /ka.kɔ.ʃim/ |
cacochymes /ka.kɔ.ʃim/ |
Số nhiều | cacochyme /ka.kɔ.ʃim/ |
cacochymes /ka.kɔ.ʃim/ |
cacochyme /ka.kɔ.ʃim/
Tham khảo sửa
- "cacochyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)