Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.kɔ.ʃim/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cacochyme
/ka.kɔ.ʃim/
cacochymes
/ka.kɔ.ʃim/
Giống cái cacochyme
/ka.kɔ.ʃim/
cacochymes
/ka.kɔ.ʃim/

cacochyme /ka.kɔ.ʃim/

  1. Ốm yếu, suy yếu.
    Un vieillard cacochyme — một ông già suy yếu

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít cacochyme
/ka.kɔ.ʃim/
cacochymes
/ka.kɔ.ʃim/
Số nhiều cacochyme
/ka.kɔ.ʃim/
cacochymes
/ka.kɔ.ʃim/

cacochyme /ka.kɔ.ʃim/

  1. Người suy yếu.

Tham khảo

sửa