cachemire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʃ.miʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cachemire /kaʃ.miʁ/ |
cachemires /kaʃ.miʁ/ |
cachemire gđ /kaʃ.miʁ/
- Casơmia (vải dệt bằng lông dê xứ Ca-sơ-mia).
- Robe de cachemire — áo dài casơmia
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Giẻ lau.
- Donner un coup de cachemire — lau, chùi
Tham khảo
sửa- "cachemire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)