cache-poussière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʃ.pu.sjɛʁ/
Danh từ
sửacache-poussière gđ kđ /kaʃ.pu.sjɛʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo choàng.
Tham khảo
sửa- "cache-poussière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cache-poussière gđ kđ /kaʃ.pu.sjɛʁ/