Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cache-pot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kaʃ.pɔ/
Danh từ
sửa
cache-pot
gđ
kđ
/kaʃ.pɔ/
Bao che
chậu hoa
(hoặc chậu đẹp bọc ngoài một chậu xấu).
à
cache-pot
— lậu
Vendre à
cache-pot
— bán lậu (rượu)
Tham khảo
sửa
"
cache-pot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)