Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ka.tɔ.ɛs/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cacatoès
/ka.ka.tɔ.ɛs/
cacatoès
/ka.ka.tɔ.ɛs/

cacatoès /ka.ka.tɔ.ɛs/

  1. (Động vật học) Vẹt mào.

Tham khảo sửa