Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cắt thuốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kat
˧˥
tʰuək
˧˥
ka̰k
˩˧
tʰuək
˩˧
kak
˧˥
tʰuək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kat
˩˩
tʰuək
˩˩
ka̰t
˩˧
tʰuək
˩˧
Động từ
sửa
cắt thuốc
Bốc thuốc nam hay
thuốc bắc
cho
người ốm
.
Người ta nói cụ lang ấy
cắt thuốc
mát tay.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cắt thuốc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)