Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cảnh may
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰jŋ
˧˩˧
maj
˧˧
kan
˧˩˨
maj
˧˥
kan
˨˩˦
maj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajŋ
˧˩
maj
˧˥
ka̰ʔjŋ
˧˩
maj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
cảnh may
Cảnh
mùa thu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cảnh may
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)